Bộ từ vựng Tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng

Ngành Ngân hàng đã và luôn luôn phát huy tốt vai trò là hệ thống huyết mạch cung cấp vốn tín dụng cho nền kinh tế quốc dân và phân bổ nguồn lực tài chính để khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Với nhịp sống hiện đại, thẻ tín dụng dần trở thành phương tiện thanh toán phổ biến được người Việt Nam ưa chuộng, đây là công cụ đắc lực giúp quản lý chi tiêu cá nhân, không chỉ thuận tiện trong thanh toán, chi trả, mà còn tích hợp nhiều tiện tích, nâng chất lượng cuộc sống cho người dân.

Bài viết sau đây của Sydney Academy sẽ mang lại cho bạn một số câu giao tiếp trong ngân hàng dành cho khách hàng và nhân viên trong trường hợp trao đổi với người nước ngoài hoặc vào ngân hàng ngoài nước.

Hành chính

1. Tiếng Anh ngân hàng về Mở tài khoản

  • I’d like to open an account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản.)

  • What kind of account do you prefer? (Anh thích loại tài khoản nào hơn?)

  • I’d like to open a fixed account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản có kỳ hạn.)

  • I want to open a current account. Could you give me some information?

  • (Tôi muốn mở 1 tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông tin không?)

  • I need a checking account so that I can pay my bill. (Tôi cần 1 tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn của tôi.)

  • We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở 1 tài khoản tiết kiệm.)

  • Can I open a current account here? (Tôi có thể mở 1 tài khoản vãng lai ở đây được không?)

  • I want to set up an account. (Tôi muốn lập 1 tài khoản.)

2. Tiếng Anh ngân hàng về Đóng tài khoản

  • I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của tôi.)I’d like to close my account at your bank, please. (Tôi muốn đóng tài khoản tại ngân hàng này ạ.)

  • / aɪd laɪk tuː kləʊs maɪ əˈkaʊnt æt jɔː bæŋk, pliːz./

  • Can you help me to close my account? (Xin giúp tôi đóng tài khoản ngân hàng của mình.)

  • Sorry, how can I close my account? (Xin lỗi, làm sao để đóng tài khoản ngân hàng của tôi ạ?)

3. Tiếng Anh ngân hàng về Gửi tiền

  • Do you want to make a deposit or make a withdrawal? (Anh/ chị muốn gửi tiền hay rút tiền?)

  • I want to know my balance. (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản của tôi.)

  • How much do you want to deposit with us? (Ông/ bà muốn gửi bao nhiêu tiền?)

  • I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của tôi.)

  • Please tell me how you would like to deposit your money? (Vui lòng cho tôi biết ông/ bà muốn gửi tiền theo phương thức nào?)

  • Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

  • Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

4. Tiếng Anh ngân hàng về Rút tiền

  • I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)

  • I’d like to withdraw 3 million VND against this letter of credit. (Tôi muốn rút 3 triệu đồng với thư tín dụng này.)

  • What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)

  • Please bring the passbook back when you deposit or withdraw money. (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm.)

5. Tiếng Anh ngân hàng về Lãi suất

  • Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu.)

  • What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)

  • The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)

  • The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản của bạn mỗi năm.)

  • Please fill in this form first. (Trước tiên làm ơn điền vào phiếu này.)

6. Hội thoại mẫu tiếng Anh ngân hàng

Sau đây là một cuộc hội thoại ví dụ trong 1 tình huống tại ngân hàng. Hãy cùng ABLE ACADEMY xem các mẫu câu tiếng Anh ngân hàng phía trên được ứng dụng như thế nào nhé.

A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?)

B: I want to deposit $100 million in your bank. (Tôi muốn gửi 100 triệu USD tại ngân hàng này.)

A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản nào, tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)

B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)

A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.)

B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn.)

A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year. (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hằng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà.)

B: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.)

A: It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.)

7. Các từ vựng cần biết khi đến ngân hàng

  • Asset /ˈæsɛt/: tài sản

  • Brokerage /ˈbrəʊkərɪʤ/: sự môi giới

  • Balance /ˈbæləns/: quyết toán, số dư

  • Cash /kæʃ/: tiền mặt

  • Capital /ˈkæpɪtl/: vốn

  • Cost /kɒst/: chi phí

  • Debt /dɛt /: nợ

  • Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi

  • Exchange rate / ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/: tỷ lệ hối đoái

  • Investment /ɪnˈvɛstmənt/: sự đầu tư

  • Invoice  /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn

  • Interest /ˈɪntrɪst/: lãi suất

8. Các câu tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên ngân hàng

  • Do you want to make a deposit or make a withdrawal? (Anh muốn gửi tiền hay rút tiền?)

  • How much do you want to deposit with us? (Bạn muốn gửi bao nhiêu?)

  • Please tell me how you would like to deposit your money? (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn gửi tiền theo phương thức nào?)

  • Please bring passbook back when you deposit or withdraw money (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền ông nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé)

  • The interest rate changes from time to time (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ)

  • The interest is added to your account every year (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi năm)

  • Please fill in this form first (Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này)

  • Please enter the password (Bạn vui lòng nhập mật mã)

  • Here is your passbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)

  • Your deposit is exhausted  (Tiền gửi của bạn đã hết)

  • Your letter of credit is used up (Thư tín dụng của ông đã hết hạn sử dụng)

  • Please write your account number on the back of the cheque (Ông vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc)

  • Just sign your name in it (Ông chỉ cần ký tên mình vào đó)

  • If you open a current account you may withdraw the money at any time. (Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào)

Trên đây là đầy đủ bộ từ vựng Tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng. Hãy dành 5 - 10 phút mỗi ngày để luyện tập và ghi nhớ nhé! Việc luyện tập mỗi ngày sẽ giúp chúng ta làm quen với vốn từ và đỡ lúng túng hơn khi giao dịch tại ngân hàng đó nha!

Bài viết liên quan

Những điều cần biết về phần thi IELTS Speaking
Những điều cần biết về phần thi IELTS Speaking
3 CUỐN SÁCH LUYỆN THI IELTS NHẤT ĐỊNH PHẢI CÓ
3 CUỐN SÁCH LUYỆN THI IELTS NHẤT ĐỊNH PHẢI CÓ
Paragraph Headings “Quá Dễ” trong IELTS Reading
Paragraph Headings “Quá Dễ” trong IELTS Reading
1 Phút chuẩn bị trước khi thi IELTS Speaking Part 2 thì làm gì?
1 Phút chuẩn bị trước khi thi IELTS Speaking Part 2 thì làm gì?